Có 2 kết quả:

綺筵 qǐ yán ㄑㄧˇ ㄧㄢˊ绮筵 qǐ yán ㄑㄧˇ ㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

magnificent feast

Bình luận 0